Bàn phím:
Từ điển:
 
subtilement

phó từ

  • (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế
    • Discuter subtilement: thảo luận một cách tinh tế
  • khéo léo
    • Se tirer subtilement d'un mauvais pas: khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng
    • Vapeurs qui s'élèvent subtilement: hơi bốc lên nhẹ nhàng