Bàn phím:
Từ điển:
 
subtil

tính từ

  • tế nhị, tinh tế
    • Un peuple subtil: một dân tộc tế nhị
    • Raisonnement subtil: lập luận tinh tế
    • Nuance subtile: sắc thái tế nhị
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ
    • Poussière subtile: hạt bụi li ti
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngát
    • Parfum subtil: mùi thơm ngát

phản nghĩa

=Balourd, grossier, lourd; épais; évident, facile.