Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
go-as-you-please
go at
go away
go away with something
go back
go before
go behind
go between
go-between
go-by
go by
go-cart
go down
go-easy
go for
go forward
go-getter
go in
go off
go-off
go on
go out
go over
go round
go-slow
go-thic-ize
go through
go-to-meeting
go together
go under
go-as-you-please
/'gouəzju'pli:z/
tính từ
không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ
tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế
thiếu kế hoạch; không có phương pháp