Bàn phím:
Từ điển:
 
go along
  • tiến triển; tiếp tục
    • you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along: có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn
  • (+ with) đi cùng
    • he will go along with you as for as the station: nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga
  • go along with you! cút đi!