Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
go-ahead
go ahead
go along
go among
go-around
go-as-you-please
go at
go away
go away with something
go back
go before
go behind
go between
go-between
go-by
go by
go-cart
go down
go-easy
go for
go forward
go-getter
go in
go off
go-off
go on
go out
go over
go round
go-slow
go-ahead
/'gouəhed/
tính từ
dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
danh từ
tín hiệu xuất phát
sự tiến bộ, sự tiến tới
người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực