Bàn phím:
Từ điển:
 
go about
  • đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
    • to go about the country: đi chơi khắp xứ
  • truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)
    • a runmour is going about that...: có tin đồn rằng...
  • khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
    • you're going about it in the right way: anh bắt đầu làm đúng cách đấy
    • go about your business!: anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
  • (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
  • cố gắng
    • to go about to do something: cố gắng làm việc gì