Bàn phím:
Từ điển:
 
substantiel

tính từ

  • bổ
    • Aliment substantiel: thức ăn bổ
  • phong phú, có nội dung
    • Discours substantiel: bài diễn văn có nội dung
  • nhiều, lớn, quan trọng
    • Avantages substantiels: lợi nhiều
  • (triết học) (thuộc) thực thể
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chủ yếu, chính
    • Extraire d'un livre ce qu'il y a de plus substantiel: trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách

phản nghĩa

=Formel. Maigre, pauvre. Faible, nul. Négligeable