Bàn phím:
Từ điển:
 
subsidiaire

tính từ

  • bổ trợ; phụ
    • Arguments subsidiaires: lý lẽ bổ trợ
    • Question subsidiaire: câu hỏi phụ (để phân hơn kém giữa hai người ngang nhau)

phản nghĩa

=Dominant, principal.