Bàn phím:
Từ điển:
 
subroger

ngoại động từ

  • cử người thế, cử người thay thế
    • Subroger quelqu'un en sa place: cử người nào thay thế vào chỗ của mình
  • thế
    • Subroger des meubles à un immeuble: thế động sản vào một bất động sản