Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glyptics
glyptodont
glyptograph
glyptography
glyptoliths
glysogenesis
gm
g.man
gmt
GMT(Greenwich Mean Time)
gnarl
gnarled
gnarly
gnash
gnashers
gnashing
gnat
gnathal
gnathic
gnatty
gnaw
gnawer
gnawing
gneiss
gneissic
gneissis
gneissoid
gneissose
gneissy
gnome
glyptics
/'gliptiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật chạm ngọc