Bàn phím:
Từ điển:
 
batterie

{{batterie}}

danh từ giống cái

  • bộ
    • Batterie de piles: bộ pin
    • Batterie de cuisine: bộ nồi niêu xoong chảo
  • (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo
  • (quân sự, hàng hải) giàn pháo
  • bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê)
  • (âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc)
  • (âm nhạc) nhịp trống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế
    • Dresser ses batteries: chuẩn bị mưu kế
    • mettre une arme en batterie: chuẩn bị bắn