Bàn phím:
Từ điển:
 
suborneur

tính từ

  • cám dỗ, dụ dỗ
    • Un conseil suborneur: một lời khuyên cám dỗ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mua chuộc

danh từ giống đực

  • kẻ cám dỗ, kẻ dụ dỗ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ mua chuộc