Bàn phím:
Từ điển:
 
subodorer

ngoại động từ

  • (thân mật) đoán chừng, đoán thấy
    • Subodorer une intrigue: đoán thấy một âm mưu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh hơi thấy