Bàn phím:
Từ điển:
 
sublimité

danh từ giống cái

  • tính cao cả, tính cao thượng; tính tuyệt vời
    • Sublimité du dévouement: tính cao cả của sự hy sinh tận tụy
    • Sublimité d'un poème: tính tuyệt vời của một bài thơ