Bàn phím:
Từ điển:
 
battement

danh từ giống đực

  • sự vỗ; tiếng vỗ
    • Battement des mains: sự vỗ tay
    • Battement d'ailes: sự vỗ cánh
  • sự đập; tiếng đập
    • Battements du coeur: tiếng đập của trái tim
  • hạn, khoảng thời gian
    • Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture: chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
    • Il y a du battement: còn có thì giờ
  • (vật lý học) phách
    • battement de persienne: cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)