Bàn phím:
Từ điển:
 
subir

ngoại động từ

  • chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch)
    • Subir des tortures: bị tra tấn
    • Subir des pertes: bị thua thiệt
    • Subir quelqu'un: chịu đựng ai
    • Subir un examen: dự thi

phản nghĩa

=Imposer, infliger, provoquer; agir, faire.