Bàn phím:
Từ điển:
 
suave

tính từ

  • êm dịu, êm ái, ngọt ngào
    • Parfum suave: mùi thơm dịu
    • Coloris suave: màu êm dịu
    • Voix suave: giọng nói ngọt ngào

phản nghĩa

=Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude