|
style
danh từ giống đực
- văn phong
- Style simple: văn phong giản dị
- thể văn
- Style administratif: thể văn hành chính
- phong cách
- Style de vie: phong cách sống
- (nghệ thuật) kiểu, lối
- Style gothique: kiểu gôtic
- (thực vật học vật học) vòi nhụy
- ngòi ghi (ở máy ghi)
- cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời)
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi viết (trên nến)
- avoir du style: có phong cách riêng
- de grand style: qui mô lớn
- Une offensive de grand style: một cuộc tấn công qui mô lớn
|