Bàn phím:
Từ điển:
 
stupidité

danh từ giống cái

  • sự ngớ ngẩn, sự ngốc nghếch
    • La stupidité d'une réponse: sự ngớ ngẩn của một câu trả lời
  • việc làm ngớ ngẩn, việc làm ngốc nghếch; lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc nghếch
    • Débiter des stupidités: nói ra những lời ngốc nghếch

phản nghĩa

=Intelligence; finesse.