Bàn phím:
Từ điển:
 
bâtonnet

danh từ giống đực

  • que
    • Bâtonnet d'encens: que hương, nén hương
    • Bâtonnet olfactif: (giải phẫu) que khứu giác
    • jeu de bâtonnets: trò chơi khăng