Bàn phím:
Từ điển:
 
stupéfier

ngoại động từ

  • làm tê mê, làm sửng sờ
  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc
    • Nouvelle qui m'a stupéfié: cái tin đã làm tôi sửng sốt

phản nghĩa

=Stimuler.