|
stupéfiant
tính từ
- làm tê mê, làm sửng sờ
- Toxique stupéfiant: chất độc làm tê mê
- làm sửng sốt, làm kinh ngạc
- Une nouvelle stupéfiante: một tin làm sửng sốt
danh từ giống đực
- chất ma túy
- Trafic illicite des stupéfiants: sự buôn lậu ma túy
phản nghĩa
=Stimulant.
|