Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
studio
stuka
stupéfaction
stupéfaire
stupéfait
stupéfiant
stupéfier
stupeur
stupide
stupidement
stupidité
stupre
stuquer
style
stylé
styler
stylet
stylisation
styliser
stylisme
styliste
stylisticien
stylistique
stylite
stylo
stylobate
stylographe
stylographique
styloïde
stylomine
studio
danh từ giống đực
xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh
trường quay (phim chiếu bóng)
căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ)
phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim)