Bàn phím:
Từ điển:
 
studieux

tính từ

  • chăm học; chăm chỉ
    • évève studieux: học sinh chăm học
  • dành cho việc học
    • Journées studieuses: những ngày dành cho việc học

phản nghĩa

=Dissipé, oisif, paresseux.