Bàn phím:
Từ điển:
 
structure

danh từ giống cái

  • cấu trúc, cơ cấu
    • Structure d'un discours: cấu trúc một bài diễn văn
    • Structure sociale: cơ cấu xã hội
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc
    • Structure d'une maison: kiến trúc một ngôi nhà