Bàn phím:
Từ điển:
 
globe /gloub/

danh từ

  • quả cầu
    • terrestrial globe: quả địa cầu
  • địa cầu, trái đất, thế giới
  • cầu mắt
  • chao đèn hình cầu
  • bầu nuôi cá vàng

ngoại động từ

  • làm thành hình cầu

nội động từ

  • thành hình cầu
globe
  • quả cầu, quả đất
  • terrestrial g. quả đất