Bàn phím:
Từ điển:
 
gloat /glout/

nội động từ, (thường) + on, over, upon

  • nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
    • to gloat over (upon, on) something: nhìn vật gì một cách thèm muốn
  • hể hả, hả hê