Bàn phím:
Từ điển:
 
glitter /'glitə/

danh từ

  • ánh sáng lấp lánh
  • sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

nội động từ

  • lấp lánh
    • stars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời
  • rực rỡ, chói lọi

Idioms

  1. all is not gold that glitters
    • (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng