Bàn phím:
Từ điển:
 
glint /glint/

danh từ

  • tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
  • tia phản chiếu

nội động từ

  • loé sang, lấp lánh

ngoại động từ

  • làm loé sáng
  • phản chiếu (ánh sáng)