Bàn phím:
Từ điển:
 
glimmer /'glimə/

danh từ

  • tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
    • a glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt
  • ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)

nội động từ

  • le lói; chập chờn (ánh đèn...)

Idioms

  1. to go glimmering
    • tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)