Bàn phím:
Từ điển:
 
bâti

tính từ

  • đã xât nhà, đã xây cất
    • Terrain bâti: đám đất đã xây nhà
    • Bien bâti: có thân hình đẹp, cân đối
    • Mal bâti: có thân hình xấu, không cân đối

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá
  • mũi khâu lược; chỉ lược