Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bâti
batifolage
batifoler
batik
bâtiment
bâtir
bâtisse
bâtisseur
batiste
bâton
bâtonnat
bâtonner
bâtonnet
bâtonnier
battage
battant
batte
battée
battellement
battement
battement
batterie
batteur
batteuse
battitures
battoir
battologie
battre
battu
battue
bâti
tính từ
đã xât nhà, đã xây cất
Terrain bâti
:
đám đất đã xây nhà
Bien bâti
:
có thân hình đẹp, cân đối
Mal bâti
:
có thân hình xấu, không cân đối
danh từ giống đực
(kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá
mũi khâu lược; chỉ lược