Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glib
glibly
glibness
glide
glide path receiver
glide path transmitter
glider
gliding
glidingly
glim
glimmer
glimmering
glimpse
glint
glioma
glissade
glissader
glissando
glist
glisten
glister
glistery
glitch
glitter
glitterati
glitteringly
glitz
glitzy
gloaming
gloat
glib
/glib/
tính từ
lém lỉnh, liến thoắng
a glib talker
:
người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)