Bàn phím:
Từ điển:
 
stock

danh từ giống đực

  • khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
    • Stock de laine: khối len sẵn có
    • Un petit stock de cigarettes: (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
  • (thân mật) lô
    • J'en ai tout un stock: tôi có cả lô cái ấy
    • stock chromosomique: (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
    • stock d'or: trữ kim