Bàn phím:
Từ điển:
 
stochastique

tính từ

  • ngẫu nhiên
    • Phénomènes stochastiques: hiện tượng ngẫu nhiên
    • Convergence stochastique: (toán học) hội tụ ngẫu nhiên
    • Processus stochastique: quá trình ngẫu nhiên (trong thống kê)