Bàn phím:
Từ điển:
 
gleam /gli:m/

danh từ

  • tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
  • (nghĩa bóng) chút, tia
    • a gleam of hope: một tia hy vọng

nội động từ

  • chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè