Bàn phím:
Từ điển:
 
stipe

danh từ giống đực

  • (thực vật học) thân cột
    • Stipe de cocotier: thân cột cây dừa
  • chân; cuống (nằm...)
  • (động vật học) mảnh gốc hàm (sâu bọ)