|
stimulant
tính từ
- kích thích
- Remède stimulant: thuốc kích thích
- khuyến khích, động viên
- Paroles stimulantes: những lời khuyến khích
danh từ giống đực
- chất kích thích
- Le café est un stimulant: cà phê là một chất kích thích
- khuyến khích, động viên
- Ce garçon a besoin d'un stimulant: anh chàng ấy cần được động viên
|