Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
glassy
glauberite
glauber's salt
glauber'ssalts
glaucoma
glaucomatous
glauconite
glauconitic
glaucous
glaur
glaze
glazed
glazer
glazier
glaziery
glazing
glazy
glc
gleam
gleaming
gleamy
glean
gleaner
gleanings
glebe
glee
gleeful
gleefully
gleek
gleeman
glassy
/'glɑ:si/
tính từ
như thuỷ tinh
có tính chất thuỷ tinh
đờ đẫn, không hồn
a glassy eye
:
con mắt đờ đẫn không hồn
trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)