Bàn phím:
Từ điển:
 
stigmate

danh từ giống đực

  • (thực vật học) đầu nhụy
  • (động vật học) lỗ thở
  • vết sẹo, vết rỗ (đậu mùa)
  • (y học) dấu hiệu lâm sàng
    • Stigmates de la syphilis: dấu hiệu lâm sàng bệnh giang mai
  • (số nhiều, tôn giáo) dấu thần
  • (nghĩa bóng) vết ô nhục
    • Les stigmates du régime colonialiste: những vết ô nhục của chế độ thực dân
  • (sử học) dấu sắc nung (trên mình tội nhân)