|
stérile
tính từ
- không sinh sản; không sinh nở, vô sinh
- Fleur stérile: hoa không sinh sản
- Femme stérile: người đàn bà vô sinh
- cằn cỗi
- Terre stérile: đất cằn cỗi
- Esprit stérile: đầu óc cằn cỗi
- vô bổ, vô ích
- Discussion stérile: cuộc tranh luận vô bổ
- Efforts stériles: những cố gắng vô ích
- vô khuẩn
danh từ giống đực
- (ngành mỏ) đá không có quặng
|