Bàn phím:
Từ điển:
 
stéréotype

danh từ giống đực

  • (ngành in) bản đúc
  • (y học) lời nói lập lại máy móc; điệu bộ lập lại máy móc

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) in bản đúc