Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
batelée
bateler
batelet
bateleur
batelier
batellerie
bâter
bath
bathymétrie
bathymétrique
bathysphère
bâti
batifolage
batifoler
batik
bâtiment
bâtir
bâtisse
bâtisseur
batiste
bâton
bâtonnat
bâtonner
bâtonnet
bâtonnier
battage
battant
batte
battée
battellement
batelée
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) tàu, thuyền (lượng chứa)
Une batelée de bois
:
một thuyền gỗ