Bàn phím:
Từ điển:
 
stercoraire

tính từ

  • (thực vật học) mọc trên phân
  • (động vật học) ăn phân
    • fièvre stercoraire: (y học) sốt táo
    • fistule stercoraire: (y học) rò phân

danh từ giống đực

  • (động vật học) chim cướp cá (bộ mòng biển)
  • (động vật học) bọ hung, bọ phân