Bàn phím:
Từ điển:
 
angle /'æɳgl/

danh từ

  • góc
    • acute angle: góc nhọn
    • obtuse angle: góc tù
    • right angle: góc vuông
    • angle of rotation: góc quay
    • angle of repose: góc nghỉ
    • angle of view: góc nhìn, góc ngắm
    • angle of deflection: góc lệch
    • angle of reflection: góc phản xạ
    • angle of cut-off: góc cắt
  • góc xó
  • (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh
    • to look at the question from all angles: nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh
    • to get a new angle on something: (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì

động từ

  • đi xiên góc, rẽ về
  • làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu

Idioms

  1. brother of the angle
    • người câu cá

nội động từ

  • câu cá
  • (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ
    • to angle for somebody's heart: cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai
angle
  • (Tech) góc
angle
  • góc
  • a. of attack góc đụng
  • a. of contingence góc tiếp liên
  • a. of friction góc mà sat, góc cọ sát
  • a. of incidence góc tới
  • a. of inclination góc nghiêng, góc lệch
  • a. of intersection góc tương giao
  • a. of osculation góc mật tiếp
  • a. of reflection góc phản xạ
  • a. of rotation góc quay
  • a. of twist góc xoắn
  • acute a. góc nhọn
  • adjacent a. góc kề
  • alternate a. góc so le
  • alternate exterior a.s các góc so le ngoài
  • apex a., apical a. góc ở đỉnh
  • base a. góc đáy
  • central a. góc ở tâm
  • complementary a. góc phụ (cho bằng 90 )
  • concave a. góc lõm
  • cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )
  • convex a. góc lồi
  • coordinnate a. góc toạ độ
  • corresponding a. góc đồng vị
  • conterminal a.s các góc khác nhau 360
  • dihedral a. góc nhị diện
  • direction a. góc định hướng, góc chỉ phương
  • excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip
  • explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )
  • exterior-interior a.góc đồng vị
  • Eulerian a. góc Ơle
  • flat a. góc bẹt (180 )
  • hour a. góc giờ
  • obtuse a. góc tù
  • opposite a. góc đổi đỉnh
  • phase a. góc pha
  • polar a. góc cực
  • polarizing a. góc phân cực
  • polyhedrala a. góc đa diện
  • precession a. góc tuế sai
  • quadrantal a. góc bội của 90 0
  • rectilinear a. góc phẳng
  • re-entrant a. góc vào
  • reflex a. góc lớn hơn 180 0 và nhỏ hơn 360 0
  • right a. góc vuông (90 0 )
  • round a. góc đầy (360 0 )
  • salient a. góc lồi
  • scattering a. góc phản xạ
  • sight a. góc nhìn
  • solid a. góc khối
  • spherical a. góc cầu
  • supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 180 0 )
  • straight a. (hình học) góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm
  • tetrahedral a. góc tứ diện
  • trihedral a. góc tam diện
  • vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)
  • vertex a. góc ở đỉnh
  • vertical a.s các góc đối đỉnh