Bàn phím:
Từ điển:
 
stellaire

tính từ

  • (thuộc) sao
    • Clarté stellaire: ánh sao
  • tỏa tròn xòe ra
    • Disposition stellaire: kiểu sắp xếp xòe ra

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây tràng sao