Bàn phím:
Từ điển:
 
statut

danh từ giống đực

  • (số nhiều) điều lệ
    • Modifier les statuts d'une société: thay đổi điều lệ một hội
  • quy chế
    • Statut des fonctionnaires: quy chế công chức
  • cương vị xã hội
    • Statut de la femme mariée: cương vị xã hội của người đàn bà có chồng