Bàn phím:
Từ điển:
 
statuer

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh
    • Statuer une enquête: ra lệnh điều tra
    • Statuer des règlements: chế định quy tắc

nội động từ

  • quyết định
    • Statuer sur un litige: quyết định về một vụ tranh chấp