Bàn phím:
Từ điển:
 
statuaire

tính từ

  • làm tượng
    • Art statuaire: nghệ thuật làm tượng
    • Marbre statuaire: đá hoa làm tượng

danh từ

  • người làm tượng

danh từ giống đực

  • đá làm tượng

danh từ giống cái

  • nghệ thuật làm tượng