Bàn phím:
Từ điển:
 
statistique

danh từ giống cái

  • thống kê học
  • sự thống kê; số liệu thống kê
    • Statistique démographique: sự thống kê số dân

tính từ

  • thống kê
    • Analyse statistique: phân tích thống kê