Bàn phím:
Từ điển:
 
statique

danh từ giống cái

  • tĩnh học

tính từ

  • tĩnh
    • électricité statique: tĩnh điện
    • sens statique: (sinh vật học) cảm giác cân bằng

phản nghĩa

=Dynamique.